• v

    にぎりしめる - [握り締める]
    vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める
    nắm chặt vô lăng: ハンドルを堅く握り締める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X