• v

    けなす - [貶す]
    bôi xấu thành quả của...: (人)の業績をけなす

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X