• n

    わた - [綿]
    cuộn bông: 巻き綿
    nút bông vào tai: 綿で耳に栓をする
    もめん - [木綿]
    めん - [綿]
    ほん - [本]
    ほさき - [穂先]
    ほ - [穂]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X