• n

    うめあわせ - [埋め合わせ] - [MAI HỢP]
    làm bù vì đến muộn: 遅れてきたことに対して埋め合わせする
    おぎなう - [補う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X