• n

    かかし
    かかし - [案山子] - [ÁN SƠN TỬ]
    かいらい - [傀儡] - [KHỐi LỖi]
    bù nhìn của chủ nghĩa đế quốc: 帝国主義者の傀儡
    quốc gia (chính quyền) bù nhìn: 傀儡国家
    chính quyền bù nhìn do Nga giật dây: ロシアによる傀儡政権
    thành lập chính phủ bù nhìn: 傀儡政権を樹立する
    tổng thống bù nhìn: 傀儡大統領

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X