-
n
おまもり - [お守り]
- người thủy thủ đó đã dán bùa lên hành lý để cầu may mắn: その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた
- mang theo bùa: お守りを持ち歩く
おまじない
- đây là bùa dùng để xua lũ bướm: これは、あがらないためのおまじないだ
- đưa cho ai lá bùa để (người ta) có thể làm gì: (人)が~できるようになるおまじないを教える
おふだ - [お札]
- bùa có in hình chân dung của ai: (人)の肖像が印刷されたお札
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ