• n

    まほう - [魔法]
    ごふ - [護符]
    おまもり - [お守り]
    người thủy thủ đó đã dán bùa lên hành lý để cầu may mắn: その船乗りは幸運を願って、お守りを荷物に詰めた
    mang theo bùa: お守りを持ち歩く
    おまじない
    đây là bùa dùng để xua lũ bướm: これは、あがらないためのおまじないだ
    đưa cho ai lá bùa để (người ta) có thể làm gì: (人)が~できるようになるおまじないを教える
    おふだ - [お札]
    bùa có in hình chân dung của ai: (人)の肖像が印刷されたお札

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X