• n

    どろ - [泥]
    sau khi đào xới trên khắp bề mặt, họ đụng phải một lớp bùn đặc quánh: 彼らが地面を掘っていくと、泥が出てきた
    dính bùn trên giầy: 靴に泥が付いている
    phủ đầy bùn: 泥だらけになる

    Kỹ thuật

    スラッジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X