• n

    ハンマー
    トンカチ
    つち - [槌]
    グー
    かなづち
    かなづち - [金槌] - [KIM CHÙY]
    anh đưa cho tôi cái búa được không?: 金槌を手渡していただけますか
    đóng đinh (đanh) bằng búa: 金づちでくぎを打つ

    Kỹ thuật

    ハマー
    ハンマー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X