• Búp bê có thể thay quần áo

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    n, exp

    きせかえにんぎょう - [着せ替え人形] - [TRƯỚC THẾ NHÂN HÌNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X