• n

    れいとうする - [冷凍する]
    ほうたい - [包帯]
    thay băng: 包帯を取りかえる
    băng vết thương: 傷口に包帯を巻く
    ひょうけつする - [氷結する]
    テープ
    こおり - [氷]
    こおらせる - [凍らせる]
    アイス

    Kỹ thuật

    フェーシャ
    ベルト

    Tin học

    はんい - [範囲]
    バンド

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X