• v

    わたる - [渡る]
    またぐ - [跨ぐ]
    おうだん - [横断する]
    Cơn bão băng qua Honshu và gây thiệt hại to lớn cho nhiều vùng.: 台風は本州を横断し,各地に大きな被害をもたらした。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X