• v

    すいえいする - [水泳する]
    およぐ - [泳ぐ]
    Cậu có biết bơi không ?: 泳ぐことができますか。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X