• v

    じょうたい - [状態]
    いっぽ - [一歩]
    あるく - [歩く]
    bước lên phía trước vài bước: 2,3歩前に歩く
    あゆむ - [歩む]
    bước chậm rãi: ゆっくり歩む
    だんかい - [段階]
    Khóa học hội thoại tiếng Anh này được chia thành ba bước là sơ cấp, trung cấp và cao cấp: この英会話コースは初級・中級・上級に分かれている。
    ほ - [歩] - [BỘ]
    ほこう - [歩行]

    Kỹ thuật

    ステップ

    Tin học

    しょち - [処置]
    ステップ
    だんかい - [段階]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X