• n

    しゅっぱつする - [出発する]
    イニシアチブ
    いとぐち - [糸口]
    Tôi nghĩ rằng tôi đã tìm ra đầu mối của vấn đề này nhưng tôi đã nhầm: この事件の解決への糸口を見いだしたかに思えたのだが、それは違った。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X