• n

    ほちょう - [歩調]
    bước chân nhanh hơn: 歩調を早め
    いっぽ - [一歩]
    あしもと - [足元] - [TÚC NGUYÊN]
    あしなみ - [足並み] - [TÚC TỊNH]
    あしおと - [足音]
    tiếng bước chân nặng nề: うるさい足音
    tiếng bước chân lộp cộp: パタパタいう足音
    tiếng bước chân trên hành lang: 廊下でする足音

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X