• n

    がんばる - [頑張る]
    がんこな - [頑固な]
    ごうじょう - [強情]
    Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy: たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです
    Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh): 強情な子ども
    Nếu con cứ bướng bỉnh thế này thì ~: おまえがどこまでも強情を張るなら~
    Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ): 強情さを示
    こしつする - [固執する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X