• adj

    しぶとい
    こしつする - [固執する]
    ごうじょう - [強情]
    Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy: たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです
    Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh): 強情な子ども
    Nếu con cứ bướng bỉnh thế này thì ~: おまえがどこまでも強情を張るなら~
    Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ): 強情さを示
    がんめい - [頑迷]
    ý kiến ngoan cố (bướng bỉnh): 頑迷な意見
    hành động bướng bỉnh: 頑迷な行動
    bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh: 頑迷ぶりを発揮する
    がんばる - [頑張る]
    がんこな - [頑固な]
    かちかち
    bướng bỉnh: 頭が~
    ががつよい - [我が強い] - [NGÃ CƯỜNG]
    うわき - [浮気]
    いっこく - [一刻]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X