-
adj
ごうじょう - [強情]
- Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy: たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです
- Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh): 強情な子ども
- Nếu con cứ bướng bỉnh thế này thì ~: おまえがどこまでも強情を張るなら~
- Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ): 強情さを示
がんめい - [頑迷]
- ý kiến ngoan cố (bướng bỉnh): 頑迷な意見
- hành động bướng bỉnh: 頑迷な行動
- bộc lộ ra tính cách bướng bỉnh: 頑迷ぶりを発揮する
いっこく - [一刻]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ