• n

    たがやす - [耕す]
    グレープフルーツ
    nước ép bưởi chùm giàu vitamin: ビタミンが豊富なグレープフルーツジュース
    bưởi khác cam là nó có vị chua: グレープフルーツは、酸味が強い点でオレンジとは異なる
    dao bổ bưởi: グレープフルーツ・ナイフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X