• n

    ゆうびんこづつみ - [郵便小包]
    こづつみ - [小包み]
    こづつみ - [小包]
    2 lá thư và 1 bưu kiện nhỏ. Chỉ là quyển sách thôi. Giá của nó là bao nhiêu?: 手紙を2通と小包です。本なんですけど。幾らかかるか教えていただけますか。
    Bưu kiện này kiểu gì cũng phải gửi đúng thời gian.: この小包が必ず時間どおり届くようにしてください

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X