• exp

    べつびん - [別便]
    Gửi riêng biệt quà biếu tới ai đó với tư cách là đại diện của ~: ~を代表してささやかな贈り物を(人)に別便で送る
    Gửi tài liệu vào một bưu kiện riêng theo yêu cầu của ai đó.: (人)から要望のあった資料を別便で送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X