• n

    ぎんいろ - [銀色]
    ông cụ Nelson đã có tóc bạc: 年老いたネルソン氏は、銀色がかった白髪だ
    trăng rằm tỏa ra ánh bạc lấp lánh: 銀色に光り輝く満月
    màu tóc bạc trên tóc của ai: (人)の髪の銀色の光沢
    mui màu bạc của ô tô phản chiếu ánh sáng mặt trời : 太陽の光が銀色の車の屋根の上で反射していた
    ぎん - [銀] - [NGÂN]
    anh ta đã tặng vợ một chiếc nhẫn bạc: 彼は妻に銀の指輪をあげた
    tiền xu bằng bạc: 銀貨
    kim loại bạc: 金属銀
    bạc dùng cho công nghiệp: 工業用銀
    oxít bạc: 酸化銀
    bạc tự nhiên: 自然銀
    シルバー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X