• n, exp

    おんしらず - [恩知らず]
    đối xử tốt đối với kẻ vô ơn, bạc tình bạc nghĩa (bội bạc): 恩知らずの者に親切を施す
    trái tim bội bạc (bạc tình bạc nghĩa): 恩知らずの心
    kẻ bạc tình bạc nghĩa (bội bạc, vô ơn): 恩知らずなやつ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X