• n

    りょうゆう - [僚友]
    ゆうじん - [友人]
    ゆうじょう - [友情]
    ゆうこう - [友好]
    メート
    みかた - [味方]
    フレンド
    なかま - [仲間]
    ともだち - [友達]
    くん - [君]
    bạn mấy tuổi nhỉ? Giống như em gái tớ ấy nhỉ.: 君、いくつなの?!僕の妹にはなれるかもしれないけど
    おぬし - [お主]
    あんた
    アミ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X