• n

    ゆうじん - [友人]
    みうち - [身内]
    Nếu bạn muốn có một người đầy tớ trung thành thì hãy tránh xa họ hàng và bạn bè.: 良い従者を雇いたければ、身内や友達は避けよ。
    フレンズ
    なかよし - [仲良し]
    Chúng tôi là bạn bè tốt.: 僕たちは仲良しだ。
    ともだち - [友達]
    しんゆう - [親友]
    がくゆう - [学友]
    trêu chọc bạn bè: 学友をいじめる
    Cathy hoàn toàn bất ngờ khi nhận được điện thoại từ bạn bè cũ: キャシーは思いがけなく古い学友から電話をもらった
    アミ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X