• v

    こきゃく - [顧客]
    こかく - [顧客]

    Kinh tế

    あいてかた - [相手方]
    Explanation: 相手にあたる人。先方。
    きょうどうけいえいしゃ - [共同経営者]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X