• n

    ぼうどう - [暴動]
    Cuộc bạo động nổ ra bắt nguồn từ ~: ~が引き金となって起きた暴動
    Bạo động chống lại_: ~に反対する暴動

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X