• n

    ぼうりょく - [暴力]
    Nhiều hình thức bạo lực khác nhau.: さまざまな形の暴力
    Bạo lực gây ra do gia đình của người bị hại.: その被害者の家族によって行われた暴力
    きょうこう - [凶行]
    Bạo lực xảy ra trong trường học: 校内で起きた凶行
    むほう - [無法]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X