• v

    よこっつらなぐる - [横っつら殴った。]
    Anh ta đã bạt tai tôi.: 彼は私の横っつらを殴った。
    ぶじょくをくわえる - [侮辱を加える]
    こぶしでなぐる - [こぶしで殴る]
    Bạt tai ai đó.: ~をこぶしで殴る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X