• v

    しょ - [書]
    しほん - [資本]
    げん - [源]
    けん - [券]
    きょじゅうち - [居住地]
    きげん - [起源]
    とうほん - [謄本]
    ばん - [板]

    Tin học

    バージョン
    はん - [版]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X