• n

    はんけつぶん - [判決文] - [PHÁN QUYẾT VĂN]
    はんけつしょ - [判決書]
    けい - [刑]
    án phạt 21 tháng: 21カ月の刑
    bản án bị trì hoãn thực hiện: 執行猶予付きの刑

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X