• n

    ちょうしょ - [調書]
    ちょうさ - [調査]
    アンケート
    tôi tiếc là bản điều tra không viết bằng tiếng anh: アンケートが英語で書かれておらず申し訳なく思う
    tất cả những thông tin quý vị cung cấp cho chúng tôi qua bản điều tra này là để giúp chúng tôi phục vụ quý vị tốt hơn: このアンケートで頂くどのような情報も、より良いサービスをお客様に提供するために活用させていただきます
    cám ơn vì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X