• n

    ほんもの - [本物]
    せいほん - [正本]
    しょうほん - [正本]
    げんほん - [原本]
    げんてん - [原典] - [NGUYÊN ĐIỂN]
    Bản chính có dấu: 権威ある原典
    Ý nghĩa của bản chính: 原典の意味

    Kinh tế

    げんぽん - [原本]
    せいほん - [正本]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X