• n

    げんぶん - [原文]
    Đọc bản gốc tác phẩm của ai đó: 原文で(人)の作品を読む
    khác một chút so với bản gốc: 原文とは少し違う
    Dịch sát nghĩa với bản gốc: 原文に近い訳
    Dịch trung thành với bản gốc: 原文に忠実な翻訳
    Thay thế một từ hay một cùm từ trong bản gốc thành một từ được dịch ra: 原文の語句を訳語に置き換える
    bản dịch n
    げんばん - [原版] - [NGUYÊN PHẢN]
    げんしょ - [原書]
    đọc bằng tài liệu gốc (văn bản gốc, bản gốc): 原書で読む
    げんこうようし - [原稿用紙]
    ~ tờ giấy bản gốc chứa bốn trăm ký tự: 400字詰め原稿用紙で_枚
    げんこう - [原稿]
    bản gốc của luận văn về : ~に関する論文の原稿
    bản gốc ban đầu: (元の)原稿
    bản gốc rất dễ đọc: とても読みやすい原稿
    bản thảo (bản gốc) được đánh máy: タイプした原稿

    Kinh tế

    げんぽん - [原本]
    せいほん - [正本]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X