• n

    ほんせい - [本姓]
    ほんしょう - [本性] - [BẢN TÍNH]
    しょうぶん - [性分]
    こんじょう - [根性]
    Một người đàn ông bản tính xấu xa.: 根性の汚ない男
    Với bản tính hẹp hòi như vậy thì anh sẽ chẳng đi đâu được trên cõi đời này.: そんな狭い根性では世の中は渡れないよ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X