• n

    ていよう - [提要] - [ĐỀ YẾU]
    bản phác thảo sinh vật học: 生物学提要
    こうがい - [梗概] - [NGẠNH KHÁI]
    あらすじ - [粗筋]
    anh không cần phải nói cho tôi biết toàn bộ câu chuyện mà chỉ cần tóm tắt thôi : 話のすべてを伝えてくれなくてもよい、粗筋で結構だ
    ぞっこう - [続行]

    Tin học

    がいよう - [概要]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X