• exp

    わたくしじしん - [私自身]
    Tôi nghĩ mình có thể nói như thế về bản thân: 私自身についてもそう言えると思う。
    Tôi đã viết về những ví dụ và kinh nghiệm đúc rút từ chính cuộc sống của tôi: 私は私自身の人生でのたくさんの実例や経験について多くのことを書いた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X