• n

    ほんぞう - [本草]
    そうこう - [草稿]
    そうあん - [草案]
    こう - [稿]
    げんこう - [原稿]
    bản thảo luận văn: ~に関する論文の原稿
    bản thảo nguyên gốc: (元の)原稿
    bản thảo rất dễ đọc: とても読みやすい原稿
    bản thảo (bản gốc) được đánh máy: タイプした原稿
    げんあん - [原案]

    Kinh tế

    そうあん - [草案]
    Category: 対外貿易

    Tin học

    こうほん - [稿本]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X