• n

    ポンド
    ホンド
    ボードセーリング
    bảng trắng, bảng dùng bút viết: ホワイト ~
    ボード
    ビラ
    ひょう - [表]
    Đây là một bảng biểu diễn sản lượng các loại nông sản chính ở Việt Nam.: これは、ベトナムの主用農産物の生産量を表した表です。
    パネル
    bảng điều khiển (máy móc): コントロール ~
    チャート
    こくばん - [黒板]
    おもて - [表]
    いちらんひょう - [一覧表]

    Kỹ thuật

    きばん - [基板]
    テーブル
    パネル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X