• n

    ねだんひょう - [値段表] - [TRỊ ĐOẠN BIỂU]
    Giảm giá ~ % trong bảng giá đối với ai đó.: (人)に対して値段表価格の_%を値引きする
    Giảm giá ~ % so với giá ghi trong bảng giá.: 値段表価格より_%の値引きをする
    ていかひょう - [定価表] - [ĐỊNH GIÁ BIỂU]
    bảng giá với các mục chi tiết: 細目定価表

    Kinh tế

    かかくひょう - [価格表]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X