-
n
こうこくばん - [広告板] - [QUẢNG CÁO BẢN]
- Tuyên truyền bằng bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo): 広告板で宣伝する
- Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) do người bán bánh sandwich mang theo: サンドイッチマンが持つ広告板
- Bảng yết thị (biển quảng cáo, bảng quảng cáo) trên xe ô tô: 車の広告板
- Bảng yết thị (bi
かんばん - [看板]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ