• n

    ひょうじばん - [表示板]
    bảng lương và thời gian: 時間および料金表示板
    bảng hiển thị giá cổ phiếu giao dịch: 取引株価表示板
    でんごんばん - [伝言板] - [TRUYỀN NGÔN BẢN]
    つうちひょう - [通知表]
    たてふだ - [立て札]
    Dựng bảng thông báo: 立て札を立てる
    けいじばん - [掲示板]
    làm bong tấm ap-phich từ bảng thông báo: 掲示板からポスターをはがす
    xác nhận lại kế hoạch của ngày hôm ấy trên bảng thông báo: 掲示板でその日の予定を確認する
    em nên kiểm tra nội dung định kỳ những thông báo trên trang web chủ của mình: 自分のホームページの掲示板については、定期的に内容をチェックするべきだ
    かんばん - [看板]
    bảng thông báo 10 giờ cửa hiệu đóng cửa: 10時で看板です

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X