-
n
けいじばん - [掲示板]
- làm bong tấm ap-phich từ bảng thông báo: 掲示板からポスターをはがす
- xác nhận lại kế hoạch của ngày hôm ấy trên bảng thông báo: 掲示板でその日の予定を確認する
- em nên kiểm tra nội dung định kỳ những thông báo trên trang web chủ của mình: 自分のホームページの掲示板については、定期的に内容をチェックするべきだ
かんばん - [看板]
- bảng thông báo 10 giờ cửa hiệu đóng cửa: 10時で看板です
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ