• v

    ほしょう - [保障する]
    bảo đảm an toàn: 安全を保障する
    ほしょう - [保証する]
    việc của anh ta tôi xin bảo đảm: 彼のことは僕が保証する
    せきにんをもつ - [責任を持つ]
    かくほ - [確保する]
    bảo đảm sự ổn định và phồn vinh: 安定と繁栄を確保する

    Kinh tế

    ほしょう - [保証]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X