• v

    ようご - [養護する]
    よういくする - [養育する]
    ほしゅ - [保守する]

    Kỹ thuật

    ほしゅ - [保守]
    メンテナンス
    メンテンナンス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X