• v

    ほりゅうする - [保留する]
    Bảo lưu tiền trả cho đến khi tới ~: ~の到着まで支払いを保留する
    ほりゅう - [保留]
    セーブする

    Kinh tế

    ほりゅう - [保留]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X