• n

    かんり - [管理]
    かんり - [管理する]
    bảo quản bánh qui: クッキーを管理する
    bảo quản hành lý: 荷物を管理する
    bảo quản thực phẩm: 食品を管理する
    ほかん - [保管]
    ほかん - [保管する]
    Bảo quản ~ ở nơi tối: ~を暗い場所に保管する
    Bảo quản ~ trong két sắt nhà băng.: ~を銀行の貸金庫の中に保管する

    Kinh tế

    ほかん - [保管]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X