-
adj
ごうじょう - [強情]
- Quan điểm giễu cợt đến mức bảo thủ của tác giả đối với bản tính loài người đã thể hiện rất rõ trong cuốn sách đó: 人間らしさに対する著者の強情なほど皮肉的な見方がこの本で暴露されていた
- Đứa trẻ cứng đầu (khó bảo, bướng bỉnh): 強情な子ども
- Cho thấy sự bướng bỉnh (sự cứng đầu, sự bảo thủ): 強情さを示す
がんこ - [頑固]
- sếp tôi hơi bảo thủ một chút: 私の上司は、少し頑固ぎみなところがある
- liên tục duy trì thái độ ngoan cố (bảo thủ, cố chấp): 頑固とした態度を続ける
こしつする - [固執する]
- Cười ai đó luôn bảo thủ với cách làm của mình: 自分のやり方に固執する(人)を笑う
- Cô ấy rất bảo thủ về cách làm của mình: 彼女は自分のやり方に固執する
ほしゅ - [保守]
- chủ nghĩa bảo thủ: 保守主義
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ