• exp

    えんじょする - [援助する]
    こうえん - [後援]
    こうえん - [後援する]
    Sự kiện mà chính phủ bảo trợ: 政府が後援する行事
    Chế độ tiết kiệm dùng để học tiếp lên đại học do chính phủ bảo trợ: 国が後援する大学進学費用貯蓄制度
    Hỗ trợ về việc làm cho những người bị ốm yếu tàn tật do chính phủ bảo trợ: 政府が後援する身障者への就職支援
    さんじょ - [賛助する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X