-
n
こうけん - [後見] - [HẬU KIẾN]
- Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ: 後見に対する監督
- cơ quan bảo vệ: 後見の機関
- được sự bảo vệ (giám hộ)~: ~の 後見を受けている
- Nhờ có sự bảo vệ của~: ~の後見により
ガードマン
- bảo vệ của công ty báo động: 契約している警備会社のガードマン
- bảo vệ đứng nghiêm: 背筋を伸ばして立っているガードマン
- bị bảo vệ giữ lại: ガードマンに止められる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ