• n

    ...をかえりみずに - [...を返り見ずに]
    ...かんがえずに - [...考えずに]
    ゆうかんにたちむかう - [勇敢に立ち向かう]
    bất chấp (khó khăn): (困難など)に勇敢に立ち向かう

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X