• adj

    ショック
    ぐうぜん - [偶然]
    あんがい - [案外]
    tôi đã nghĩ rằng mình không thể chịu đựng nổi một chuyến bay kéo dài suốt 18 giờ nhưng không ngờ chuyến bay này lại thú vị đến thế (thú vị ngoài sức tưởng tượng của tôi, thú vị đến bất ngờ): 18時間のフライトには耐えられそうにないなと思ったのですが、案外楽しいものでした
    không ngờ lại khó thế:
    いきなり - [行成]
    ぐうぜん - [偶然に]
    どきっと
    とつぜん - [突然]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X